Với mục đích quảng bá hình ảnh,
sự phát triển ngày càng lớn mạnh của mình, Tập đoàn INDEVCO đã lắp đặt màn hình LED với diện tích 11,01 m2 có kích thước: 7268mmx 1536mm.
Vị trí lắp đặt của màn hình LED tại mặt
tiền của tòa nhà INDEVCO với những yêu cầu rất khắt khe về mặt thẩm mỹ, về độ an toàn
trong khi thi công cũng như phải đảm bảo sau khi lắp đặt thì việc bảo
hành bảo trì vẫn có thể thực hiện một cách dễ dàng thuận tiện nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
||
1
|
Khoảng cách hai điểm ảnh (Pitch) |
16mm
|
2
|
Chip of màn hình LED quảng cáo |
SILAN
|
3
|
Số LED/1 điểm ảnh |
2 Red + 1 Green + 1 Blue
|
4
|
Mật độ điểm ảnh |
3906 pixel/m2
|
5
|
Số lượng LED /m2 |
15624
|
7
|
Kích thước module cơ bản /Pixel(W x H) |
256mm x 128mm 16 x 8 pixel
|
8
|
Kích thước Cabinet /Pixel(W x H) |
1024mm x 768mm 64 x 48 pixels
|
9
|
Kích thước màn hình hiển thị (W x H) |
5.12 m x 3.072 m
|
10
|
Cấu tạo màn hình (W × H) |
5 x 4 cabinets
|
11
|
Diện tích màn hình hiển thị |
15.73 m2
|
12
|
Độ phân giải màn |
320 x 192 pixels(=61440 pixels)
|
13
|
Chất liệu Cabinet |
Iron
|
14
|
Khối lượng 1 Cabinet |
70 KG/m2
|
15
|
Loại nguồn cung cấp |
Switching Power Supply
|
16
|
Khoảng cách nhìn tốt nhất |
16-200 m
|
17
|
Gốc nhìn ngang |
140°
|
18
|
Góc nhìn dọc |
60°
|
19
|
Độ xám |
16 bits
|
20
|
Số màu |
Full color
|
21
|
Cường độ sáng |
>6000cd/m2
|
22
|
Thay đổi cường độ sáng |
Thông qua giao diện điều khiển
|
23
|
Nhiệt độ hoạt động |
-20℃~+50℃
|
24
|
Thời gian sử dụng của man hinh LED |
>100,000 giờ(hơn 11 năm)
|
25
|
Nguồn điện vào |
AC220±10% 50Hz or AC 110±10% 60Hz
|
26
|
Tần số nguồn điện vào |
50/60Hz
|
27
|
Công suất tiêu thụ |
Lớn nhất: 1100w/m2; Trung Bình: 600w/m2
|
28
|
Tần số làm tươi màn hình |
9000HZ
|
29
|
Phương thức truyền dữ liệu |
Cáp mạng RJ45
|
30
|
Độ ẩm hoạt động |
10-90%
|
31
|
Chế độ điều khiển |
Đồng bộ với máy tính
|
32
|
MTBF |
> 10000 hours
|
33
|
Khoảng cách điều khiển |
< 1km
|
34
|
Hệ điều hành sử dụng tương thích |
WINDOWS(WIN95、WIN98、WIN2000, WINXP),
|